Tổng quan giao diện Coin98 Super Wallet V15
Last updated
Last updated
Coin98 Super Wallet V15 mang đến giao diện thân thiện cùng nhiều tính năng hữu ích như Cypheus Assistant, Coin98 Messenger, quản lý Zen Profile & Zen Card, tích hợp NFT Marketplace, đơn giản hóa việc rút tài sản từ Binance về ví Coin98 và nâng cao hiệu suất tổng thể để cải thiện trải nghiệm người dùng.
[1] Đăng nhập OneID. Tìm hiểu thêm về OneID tại đây;
[2] Tạo ví: người dùng có thể nhấn vào biểu tượng này để tạo ví nhanh;
[3] Super Connect/QR Code: cho phép người dùng kết nối ví với một hoặc nhiều DEX cùng lúc thông qua tùy chọn WalletConnect. Người dùng cũng có thể quét mã QR của địa chỉ nhận để được điều hướng đến màn hình Gửi;
[4] Thông báo: cho phép người dùng nhận thông báo về các hoạt động trên on-chain trên ví của họ như chuyển token/NFT, swap, phê duyệt, v.v., và cập nhật các tin tức /sự kiện/ tính năng mới và thông báo quan trọng từ Coin98;
[5] Ví đang kích hoạt: tài sản hiển thị trên app thuộc về ví đang được kích hoạt này, người dùng có thể nhấn vào đây để chuyển đổi ví một cách dễ dàng;
[6] Gửi (Send): gửi coin/token;
[7] Nhận (Receive): nạp hoặc nhận coin/token về ví;
[8] Mua (Buy): hỗ trợ người dùng mua token bằng tiền pháp định thông qua Moonpay, Transak và các bên cung cấp dịch vụ khác;
[9] Xem Thêm: khám phá thêm các tính năng hiện có:
[9a] Yêu cầu chuyển tiền (Request Send): người dùng có tạo một yêu cầu chuyển tiền và gửi link/QR code cho người khác. Người có link chỉ cần nhấn vào link hoặc scan QR code để được điều hướng tới màn hình Gửi, với các thông tin (token, số lượng, địa chỉ ví) đã được điền sẵn;
[9b] Binance Withdrawal: người dùng có thể chuyển tài sản trực tiếp từ sàn Binance sang ví Coin98 mà không cần thực hiện nhiều bước phức tạp. Ngoài ra, người dùng cũng có thể điền ví nhận bằng cách nhập OneID hoặc địa chỉ email liên kết với ví;
[9c] Tính năng khác (More Wallet Features): quản lý thông báo, quản lý kết nối, đồng bộ Cloud, thêm/gỡ network tùy chỉnh, tạo và quản lý danh bạ, thêm/gỡ token tùy chỉnh, ẩn/hiên token bị ẩn;
[9d] Quản lý ví đang kích hoạt : các thao tác tuỳ thuộc vào từng loại ví. Trên hình đang thể hiện các thao tác đối với Ví nóng (Hot Wallet): đổi tên ví, xem địa chỉ ví, chuyển đổi ví nóng sang ví Zen Card, hiển thị Seed Phrase và Private Key, xóa ví;
[10] Tổng tài sản ước tính: bao gồm tổng giá trị ước tính của Token, NFT đang hiện có trong ví và tài sản đang có trên các nền tảng DeFi (ví dụ: tài sản đang được stake).
[1] Tokens: danh sách coin/token có trong ví đang kích hoạt;
[2] Tìm kiếm token: cho phép tìm kiếm token theo tên token hoặc ticker;
[3] Lọc hiển thị: cho phép tùy chỉnh hiển thị các token theo sở thích cá nhân để dễ dàng quan sát
Ẩn token có số dư nhỏ
Ẩn token chưa được list
Sắp xếp theo giá trị: Cao đến thấp, Thấp đến cao
Sắp xếp theo tên A-Z và Z-A.
Danh sách NFTs đang có trong ví đang kích hoạt.
Tài sản hiện có trên các nền tảng DeFi.
Người dùng có thể thực hiện các thao tác quản lý ứng dụng từ giao diện này:
[1] Đăng nhập OneID (Login with OneID): người dùng có thể đăng nhập OneID vào ứng dụng để có thể trải nghiệm các tính năng như Coin98 Messenger;
[2] Ví của tôi (My Wallets): cho phép người dùng quản lý tất cả ví của họ bao gồm: tạo ví mới, khôi phục ví cũ, kích hoạt ví muốn sử dụng, làm mới ví để cập nhật các blockchain mới được hỗ trợ; các thao tác liên quan tới ví như xem địa chỉ ví, xóa ví, đổi tên ví, xem khóa khôi phục của ví, xem tài sản ví trên blockchain;
[3] OneID của tôi (My OneIDs): cho phép người dùng đăng ký OneID mới, liên kết ID với 1 địa chỉ ví, và thực hiện các thao tác quản lý như gửi ID, claim quyền sở hữu;
[4] Quản lý Zen Card (Manage Zen Cards): cho phép người dùng quản lý Zen Card họ sở hữu. Với mỗi Zen Card, người dùng có thể:
[4a] Tạo một ví Zen Card: Zen Card là một loại ví lai giữa ví nóng và ví lạnh, chắt lọc những ưu điểm và loại bỏ những khuyết điểm của cặp đôi ví này, mang lại sự tiện lợi, đồng thời cũng tiết kiệm chi phí hơn so với ví các loại ví lạnh trên thị trường,
[4b] Lưu trữ một Profile (danh thiếp điện tử): người dùng có thể chia sẻ danh thiếp cho người khác bằng cách chạm Zen Card vào thiết bị của đối phương;
[5] Quản lý Blockchain (Manage Blockchains): cho phép người dùng linh hoạt trong việc bật/tắt một hoặc nhiều chain để dễ dàng quản lý tài sản hơn giữa hơn 100 blockchain hiện đang được hỗ trợ trên ví;
[6] Danh bạ (Contacts): cho phép người dùng tạo và quản lý danh bạ, giúp thuận tiện hơn trong việc gửi tài sản;
[7] Cài đặt (Settings): cho phép ngừoi dùng thực hiện các thao tác để bảo mật như cài Pincode, FaceID/Finger print, hoặc cài đặt app như ngôn ngữ, phông nền, tiền tệ, lưa chọn màn hình mặc định mỗi khi mở app;
[8] Live Support: liên hệ Coin98 Support trên LiveChat;
[9] Chế độ: thiết lập chế độ cho app - tối hoặc sáng.
Tính năng Hoán Đổi hỗ trợ người dùng chuyển đổi các token trong cùng một mạng lưới.
[1] Trượt giá (Slippage): app hiển thị mặc định 0,5%, người dùng có thể điều chỉnh độ trượt giá tùy theo nhu cầu giao dịch. Lưu ý, tỉ lệ này có thể ảnh hưởng tới số lượng token nhận sau giao dịch;
[2] Lịch sử giao dịch: Hiển thị các giao dịch đã được thực hiện ở trên ví;
[3] Thông tin giao dịch swap:
[3a] Ví chứa token
[3b] Token pair
[3c] Blockchain
Tính năng Bridge cho phép người dùng chuyển đổi mạng lưới của một số token từ mạng lưới này sang một mạng lưới khác.
[1] Blockchain: BNB Smart Chain, Solana, Ethereum, Polygon, và Viction;
[2] Token được chuyển đổi: hỗ trợ C98 (Coin98), SAROS (Saros), VIC (Viction) và GSTS (Gunstar Metaverse);
[3] Lịch sử chuyển đổi (Bridge History): Hiển thị các giao dịch chuyển đổi đã được thực hiện. Người dùng có thể kiểm tra các thông tin của một giao dịch như:
[3a] Ví thực hiện giao dịch
[3b] Giao dịch đang chờ
[3c] Giao dịch đã hoàn thành: thời gian thực hiện giao dịch, token và số lượng đã chuyển đổi, mạng lưới chuyển đổi, địa chỉ bên chain gửi và địa chỉ bên chain nhận tương ứng.
Cypheus Assistant - trợ lý AI hỗ trợ người dùng trong việc tìm hiểu về Web3 cũng như các hướng dẫn sử dùng app thông qua việc trả lời những câu hỏi mà người dùng đặt ra. Ngoài ra, người dùng có thể yêu cầu Cypheus Assistant tạo hình ảnh thông qua mô tả họ muốn.
Tính năng này như cánh cửa giúp người dùng tương tác với các nền tảng bên ngoài thông qua kết nối trực tiếp ví trên Coin98 Super Wallet với các sàn DEX mà họ muốn.
[1] Tìm kiếm: người dùng có thể tìm kiếm bằng cách nhập tên dApps hoặc liên kết URL;
[2] Số lượng Tab đang được mở: bạn có thể truy cập nhanh vào các trang được mở sẵn;
[3] Phân loại dApps: DEX, NFT Market Place, Trading, Yield, Launchpad,...;
[4] dApps yêu thích (Favorite dApps): người dùng có thể thêm các dApps hay sử dụng vào danh sách dApps yêu thích để truy cập nhanh hơn;
[5] dApps phổ biến (Popular dApps): người dùng có thể khám khá và truy cập vào các dApps phổ biến trên thị trường tại đây.
Dagora NFT Marketplace nay đã được tích hợp trên Coin98 Super Wallet. Người dùng có thể trực tiếp mua, bán NFT trong Coin98 Super Wallet mà không cần phải thực hiện các thao tác như truy cập Dagora, kết nối ví. Tham khảo hướng dẫn mua NFT trên Coin98 Super Wallet.
[1] Tìm kiếm: tìm NFT bằng tên NFT hoặc tên bộ sưu tập NFT;
[2] Top bộ sưu tập (Top Collection): các bộ sưu tập có khối lượng giao dịch cao nhất;
[3] NFT đang đăng bán (Listed NFTs): người dùng có thể tham khảo các NFT đang được đăng bán ở mục này.
Người dùng có thể truy cập các dịch vụ bằng cách chuyển sang tabs Dịch vụ ở Trình khám phá, hoặc vuốt màn hình chính (mục Ví) xuống.
[1] Rewards Hub: Người dùng có thể kiếm thưởng thông qua các mục hiện có sau:
[1a] Baryon Staking: Stake trên sàn Baryon để nhận thưởng;
[1b] Đặc quyền NFT (NFT Privileges): Hỗ trợ claim các NFT như Zen Master NFT;
[1c] Nhiệm vụ (Mission): Thực hiện nhiệm vụ để nhận thưởng.
[2] Stake Master:
[2a] Fixed Rate Staking (Stake với lãi suất cố định): stake C98 token thuộc các mạng lưới Viction, BNB Smart Chain và Ethereum với lãi suất cố định theo từng gói;
[2b] Dynamic Rate Staking (Stake với lãi suất biến động): stake trực tiếp trên Baryon Staking;
[3] Vault: cho phép người dùng có thể quản lý, xem và claim tokens từ Vault về ví.
[1] Quyền truy cập ví (Wallet Approval): cho phép người dùng theo dõi gỡ bỏ quyền truy cập token của các dApps/smart contracts vào ví của họ;
[2] Khôi phục Seed Phrase (Seed Phrase Recover) : hỗ trợ người dùng lấy lại seed phrase khi quên một trong số các từ có trong Seed Phrase;
[3] Thống kê tài sản (Asset Statistics): cho phép người dùng xem và quản lý tài sản của tất cả các ví trong Coin98 Super Wallet;
[4] Đồng bộ Cloud (Cloud Backup): cho phép người dùng sao lưu ví lên Drive hoặc iCloud. Tùy chọn cho phép sao lưu nhiều ví một lúc cũng giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc khôi phục số lượng ví lớn; thuận tiện trong việc chuyển đổi các thiết bị;
[5] Multi-Sender: cho phép người dùng gửi tài sản đến nhiều địa chỉ trong một giao dịch.
[1] Live Support: liên hệ với Coin98 Support Team để được hỗ trợ nhanh chóng với mọi vấn đề;
[2] Xóa clipboard (Clear clipboard): hỗ trợ người dùng xóa các dữ liệu mà họ đã copy trước đó (có thể chứa keys của ví) để bảo đảm an toàn cho ví;
[3] Tài sản mã hóa (Cryptocurrencies): cho phép người dùng cập nhật thông tin mới nhất của thị trường;
[4] OneID KYC: xác minh danh tính/định danh OneID để đủ điều kiện tham gia Launchpad. Lưu ý, đây là tính năng tùy chọn khi dùng ví, người dùng vẫn có thể sử dụng ví bình thường mà không cần phải KYC;
[5] Faucet: cho phép người dùng nhận token miễn phí từ các mạng Testnet và Devnet;
[6] Token Issuer: công cụ hỗ trợ người dùng tự tạo token của riêng mình;
[7] NFT Issuer: công cụ hỗ trợ người dùng tự tạo NFT của riêng mình.
Tính năng Coin98 Messenger cho phép người dùng kết nối và trò chuyện dễ dàng ngay trên Coin98 Super Wallet thông qua OneID.
[1] OneID đang đăng nhập;
[2] Bắt đầu cuộc trò chuyện mới: tìm bạn bằng OneID để bắt đầu cuộc trò chuyện;
[3] Cài đặt tin nhắn (Messenger Settings): set avatar, kiểm tra thông tin OneID như trạng thái KYC & ví đang được liên kết, cài đặt thông báo tin nhắn hoặc bật tính năng Bubble Chat để truy cập mục chat nhanh hơn.
[4] Coin98 Live Support: liên hệ với Coin98 Support Team để được hỗ trợ nhanh chóng với mọi vấn đề;
[5] Chat với Cypheus Assistant;
Chat trên các cộng đồng: người dùng có thể trò chuyện và giao lưu trong các cộng đồng; tạo quà tặng để gửi tới cộng đồng hoặc ngược lại, nhận quà từ người khác thông qua tính năng:
Chat 1:1: Cho phép người dùng có thể trò chuyện trực tiếp với nhau thông qua OneID, ngoài ra người dùng cũng có thể gửi nhận token hoặc yêu cầu đối phương gửi tài sản trực tiếp trong cuộc trò chuyện;